Chứng chỉ A1 Movers là bài thi thứ hai trong bộ ba bài thi của chương trình ‘Cambridge English: Young Learners’ (YLE) dành cho trẻ ở bậc tiểu học và trung học cơ sở. Hãy tìm hiểu ngay chi tiết cấu trúc bài thi và các lợi ích khi sở hữu chứng chỉ qua bài viết dưới đây của Cambridge English – VN063 nhé!
Chứng chỉ A1 Movers là gì?
A1 Movers là chứng chỉ được xếp ở Trình độ A1 trong Khung tham chiếu trình độ ngôn ngữ chung của Châu Âu (CEFR).
Đây là bài thi được thiết kế nhằm giúp các thí sinh nâng cao sự tự tin khi giao tiếp và xây dựng trình độ Ngoại ngữ của mình. Khi có được sự tự tin và năng lực, thí sinh có thể tiếp tục từng bước “level-up” kỹ năng tiếng Anh bằng cách chuyển tiếp sang các kỳ thi A2 Flyers hoặc A2 Key for Schools.
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế A1 Movers, thí sinh có thể được coi là thành thạo trong việc:
- Tham gia vào một hội thoại cơ bản về chủ đề quen thuộc;
- Hiểu được những thông tin, chỉ dẫn, lưu ý cơ bản;
- Hoàn thành các mẫu cơ bản và viết các đoạn ngắn, bao gồm thời gian, ngày tháng và địa điểm.
>> Xem thêm: Pre A1 Starters là gì? Tất Tần Tật những điều cần biết về chứng chỉ Pre A1 Starters
Cấu trúc bài thi A1 Movers
Bài thi A1 Movers kéo dài trong vòng 60 phút với 3 phần thi Listening, Reading & Writing, và Speaking. Thời gian làm bài, nội dung và điểm tối đa trong từng bài thi như sau:
Bài thi | Thời gian | Nội dung | Điểm tối đa |
Listening | 25 phút | 5 phần: 25 câu hỏi | 5 khiên |
Reading & Writing | 30 phút | 6 phần: 35 câu hỏi | 5 khiên |
Speaking | 5 – 7 phút | 4 phần | 5 khiên |
1. Bài thi Listening
Bài thi Listening A1 Movers bao gồm 5 phần, mỗi phần có 5 câu hỏi và 1-2 ví dụ. Thí sinh được nghe 2 lần.
Phần | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
1 | Vẽ đường thẳng | Thí sinh nhìn vào bức tranh và nghe một cuộc đối thoại, nối tên nhân vật cho sẵn với người được nhắc đến tương ứng trong tranh. |
2 | Viết chữ hoặc số | Thí sinh nghe đoạn đối thoại, sau đó điền vào chỗ trống thông tin còn thiếu (viết số hoặc chữ). |
3 | Điền chữ cái vào ô | Xem 2 set tranh: set thứ nhất có tên người/vật/địa điểm và các ô trống; set thứ 2 có các bức tranh A, B, C, D, E, F, G, và H. Thí sinh nghe một đoạn hội thoại và viết chữ cái của bức tranh (A, B, C, D, E, F, G, hoặc H) vào ô trống bên cạnh người/vật/địa điểm tương ứng. |
4 | Đánh dấu tích vào ô | Nghe 5 đoạn hội thoại riêng biệt, mỗi đoạn có 1 câu hỏi trắc nghiệm với 3 bức tranh, chọn một bức tranh phù hợp nhất với nội dung hội thoại. |
5 | Tô màu các vật trong hình | Thí sinh sẽ xem một bức tranh không màu. Nghe một đoạn đối thoại và tô đúng màu của từng đồ vật theo hướng dẫn trong đoạn đối thoại. |
2. Bài thi Reading & Writing
Phần | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
1 | Sao chép từ | Xem 8 bức tranh kèm với từ minh hoạ bức tranh đó. Đọc định nghĩa được cho trong đề bài và điền từ phù hợp với định nghĩa tương ứng. |
2 | Khoanh tròn chữ cái | Đọc 1 đoạn hội thoại ngắn giữa 2 nhân vật và lựa chọn phần đáp lại của người nghe bằng cách khoanh tròn A, B hoặc C. |
3 | Sao chép từ và tích vào ô | Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống và xem tranh có từ miêu tả nội dung bức tranh. Thí sinh cần chọn từ thích hợp để điền vào chỗ trống. Cuối cùng là câu hỏi trắc nghiệm 3 đáp án chọn tiêu đề của văn bản. |
4 | Sao chép từ | Thí sinh đọc văn bản có một số chỗ trống. Mỗi chỗ trống có 3 phương án lựa chọn. Thí sinh chọn đáp án đúng và điền đáp án này vào chỗ trống. |
5 | Viết từ và câu | Đọc một câu chuyện bao gồm 3 phần, mỗi phần có một bức tranh minh hoạ. Hoàn thành câu chuyện với 1-3 từ thích hợp. |
6 | Viết 1,2 hay 3 từ | Xem một bức tranh và hoàn thành các câu miêu tả và trả lời câu hỏi về bức tranh. |
3. Bài thi Speaking
Phần | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
1 | Chỉ vào đồ vật khác biệt | Xem 2 bức tranh giống nhau, chỉ có 1 vài điểm khác biệt. Giám khảo yêu cầu thí sinh tìm ra và mô tả 4 điểm khác biệt. |
2 | Kể và chỉ vào các hình ảnh minh hoạ | Xem loạt 4 bức tranh mà khi sắp xếp đúng thứ tự, chúng kể lại một câu chuyện. Giám khảo mô tả cho thí sinh bức tranh đầu tiên, sau đó đề nghị thí sinh mô tả 3 tranh còn lại. |
3 | Nêu tên đồ vật, màu sắc, số đếm | Tìm ra bức tranh khác biệt trong các bức tranh còn lại và giải thích. |
4 | Đưa ra câu trả lời ngắn | Giám khảo hỏi thí sinh một số câu hỏi cá nhân về các chủ đề liên quan đến trường học, ngày nghỉ cuối tuần, bạn bè và sở thích. |
05 Lợi ích dành cho thí sinh khi tham gia kỳ thi A1 Movers
– Chứng chỉ toàn cầu: Được hơn 150 quốc gia và 25.000 tổ chức, đơn vị giáo dục và trường học công nhận tính hiệu lực của chứng chỉ Movers;
– Bài thi sử dụng những tình huống thực tế hàng ngày để chuyển tải những điều đã học vào trong cuộc sống;
– Thước đo năng lực: Là thước đo chuẩn về khả năng Anh ngữ qua 4 kỹ năng, từ đó phụ huynh và giáo viên có thể thiết kế lộ trình phù hợp để phát triển khả năng của trẻ;
– Kết quả thi không phân biệt đậu hay rớt: Tất cả các thí sinh đều được nhận chứng chỉ của Cambridge English nhằm chúc mừng những thành tích thí sinh đã đạt được;
– Hiệu lực vĩnh viễn: Trẻ chỉ cần thi một lần duy nhất và bằng Movers có thể được sử dụng không thời hạn.
Làm thế nào để đăng ký thi chứng chỉ A1 Movers
Để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế Cambridge, thí sinh có thể đăng ký online hoặc offline với 3 cách sau:
– Cách 1: Đăng ký online thông qua form tại link: https://forms.gle/QEgBBqBW8H2eQqWv7.
– Cách 2: Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm Khảo thí Ủy Quyền Cambridge English – VN063 qua các địa chỉ sau:
- Tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 228 Trần Hưng Đạo, Sơn Trà, Đà Nẵng;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Hà Nội:
- Địa chỉ: LKC25 Hoàng Minh Thảo, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nha Trang:
- Địa chỉ: Tầng 6 – 202 Thích Quảng Đức, Phước Hải, Nha Trang;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nam Định:
- Địa chỉ: 158 Võ Nguyên Giáp, Thống Nhất, Nam Định;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
– Cách 3: Đăng ký thông qua các đối tác của VN063 là các Trung tâm Anh ngữ, trường Đại học, Cao đẳng,… tại các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước.
Đăng ký thi chứng chỉ Cambridge, địa điểm, thủ tục và cách dự thi rất quan trọng. Do vậy thí sinh hãy tìm hiểu thật kỹ để trang bị sẵn sàng cho kỳ thi nhé. Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp cho Cambridge English – VN063 để được giải đáp nhé!
>> Xem thêm: Cập nhật lịch thi Cambridge English
Kết Luận
Hy vọng với các thông tin trên về chứng chỉ A1 Movers đã được Cambridge English – VN063 chia sẻ, có thể giúp thí sinh có cái nhìn tổng quan và “lĩnh hội” được những kiến thức phù hợp cho việc bắt đầu hành trình ôn thi chứng chỉ Cambridge.
>> Xem thêm: