Cách tính điểm bài thi PET Cambridge được xem là thắc mắc nhiều nhất của các thí sinh đang trong quá trình ôn thi và chuẩn bị chinh phục kỳ thi Cambridge chính thức. Việc nắm vững thông tin này sẽ giúp thí sinh xác định được chính xác trình độ của bản thân, từ đó có kế hoạch học tập phù hợp và đạt được kết quả cao.
Trong bài viết này, Cambridge English – VN063 sẽ hướng dẫn bạn cách tính điểm bài thi PET chi tiết và đầy đủ nhất. Hãy đón đọc ngay nhé!
Cấu trúc bài thi PET Cambridge (B1 Preliminary)
Bài thi PET gồm 4 phần thi: Reading – Writing – Listening – Speaking:
Phần thi | Thời gian | Nội dung | % Tổng điểm | Mục tiêu |
Reading | 45 phút | 6 phần, 32 câu hỏi | 25% | Cho thấy thí sinh có thể đọc hiểu ý chính từ các biển báo, sách báo, tạp chí. |
Writing | 45 phút | 2 phần, 3 câu hỏi | 25% | Cho thấy thí sinh có thể viết bằng cách sử dụng từ vựng và cấu trúc chính xác. |
Listening | 30 phút | 4 phần, 25 câu hỏi | 25% | Thí sinh phải theo dõi và hiểu được ngôn ngữ nói, bao gồm các thông báo và các cuộc thảo luận về cuộc sống thường ngày. |
Speaking | – 2 thí sinh: 12 phút
– 3 thí sinh: 14 phút |
4 phần | 25% | Bài thi sẽ đo lường khả năng Speaking của thí sinh thông qua cuộc trò chuyện như: hỏi/đáp, chia sẻ về sở thích và những điều không thích. Bài thi được thực hiện giữa 2 giám khảo và 2 thí sinh hoặc 3 thí sinh thi chung. Việc này giúp bài thi trở nên thực tế và đáng tin cậy hơn. |
>> Xem thêm: B1 Preliminary for Schools exam format.
Thang điểm bài thi PET Cambridge (B1 Preliminary)
Điểm số riêng của các kỹ năng (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English với mức tối đa cho mỗi kỹ năng là 170 điểm.
Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng. Tất cả bài thi đạt 120 – 170 điểm đều được cấp chứng chỉ.
Thang điểm Cambridge English | Xếp loại – Grade | Trình độ CEFR – CEFR Level |
160 – 170 | A | B2 |
153 – 159 | B | B1 |
140 – 152 | C | B1 |
120 – 139 | Level A2 | A2 |
Ngoài chứng chỉ, thí sinh sẽ nhận được Phiếu điểm (Statement of Results) thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.
>> Xem thêm:
- Cách tính điểm Cambridge English – Young Learners (Pre A1 Starters, A1 Movers và A2 Flyers)
- Cách tính điểm bài thi KET Cambridge (A2 Key for Schools)
Cách tính điểm bài thi PET Cambridge (B1 Preliminary)
1. Bài thi Reading
Bài thi Reading gồm 6 phần, tổng cộng 32 câu hỏi. Mỗi đáp án đúng trong các phần được 1 điểm. Tổng điểm của bài thi Reading là 32.
Part | Số lượng câu hỏi | Số điểm |
1 | 5 | 5 |
2 | 5 | 5 |
3 | 5 | 5 |
4 | 5 | 5 |
5 | 6 | 6 |
6 | 6 | 6 |
Tổng | 32 | 32 |
Cambridge không cung cấp bảng quy đổi chi tiết với từng mức điểm (0-32 điểm), song có gợi ý khoảng điểm quy đổi và cấp độ CEFR tương ứng với một số khoảng điểm Practice test score như sau:
2. Bài thi Writing
Bài thi Writing gồm 2 phần. Điểm số 0-5 được cho theo các tiêu chí sau:
- Nội dung
- Hiệu quả trong giao tiếp, truyền đạt
- Cách tổ chức sắp xếp
- Ngôn ngữ
Chỉ chấp nhận điểm chẵn – giám khảo không chấm điểm rưỡi (7,5; 8,5…).
Tổng cộng số điểm bài thi Writing là 40 điểm (Part 1: 20 điểm, Part 2: 20 điểm)
3. Bài thi Listening
Bài thi Listening có tổng cộng 25 câu hỏi, mỗi câu đúng được 1 điểm
Part | Số lượng câu hỏi | Số điểm |
1 | 7 | 7 |
2 | 6 | 6 |
3 | 6 | 6 |
4 | 6 | 6 |
Tổng | 25 | 25 |
4. Bài thi Speaking
Thí sinh thi nói theo cặp nhưng được đánh giá riêng từng người, theo thang điểm liên quan tới CEFR. Điểm số 0-5 được cho dựa trên các tiêu chí sau:
- Ngữ pháp và từ vựng (Grammar and Vocabulary): khả năng sử dụng cấu trúc ngữ pháp và từ vựng chính xác;
- Diễn ngôn mạch lạc (Discourse Management): khả năng diễn đạt mạch lạc, tính liên kết cao;
- Phát âm (Pronunciation): khả năng phát âm chuẩn xác, dễ nghe;
- Giao tiếp tương tác (Interactive Communication): khả năng tương tác với bạn cùng thi khi nêu quan điểm, trả lời, hỏi, thêm chi tiết;
- Đánh giá chung (Global Achievement): điểm nhân hệ số 2, là điểm đánh giá mức độ hoàn thành 4 phần thi speaking của thí sinh.
Như vậy, tổng điểm của bài thi Speaking là 30 điểm, chiếm 25% tổng điểm của toàn bài thi PET.
>> Cristina and Andrea doing a Speaking test and read the examiner comments.
Thời gian có kết quả thi PET Cambridge (B1 Preliminary) là bao lâu?
- Với bài thi trên giấy: kết quả bài thi được công bố sau 4-6 tuần kể từ ngày thi. Sau 7-9 tuần kể từ ngày thi, chứng chỉ sẽ được gửi tới trung tâm tổ chức thi.
- Với bài thi trên máy tính: kết quả bài thi được công bố sau 2-3 tuần kể từ ngày thi. Sau 5-6 tuần kể từ ngày thi, chứng chỉ sẽ được gửi tới trung tâm tổ chức thi.
Để xem điểm thi, các thí sinh cần đăng ký tài khoản thành viên tại website Cambridge. Xem ngay các bước hướng dẫn xem điểm thi các chứng chỉ tiếng Anh Cambridge online chi tiết nhất.
Qua bài viết trên, Trung tâm Khảo thí Uỷ quyền Cambridge English – VN063 hy vọng đã có thể giúp thí sinh nắm được cách tính điểm của bài thi PET Cambridge (B1 Preliminary); từ đó, dễ dàng lên kế hoạch học tập phù hợp và có sự chuẩn bị tốt nhất cho kỳ thi chính thức để đạt kết quả cao nhất!