Chứng chỉ B2 First (FCE), do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh – Đại học Cambridge cấp. Đây là một trong những kỳ thi phổ biến nhất thế giới, giúp học sinh/ sinh viên và người đi làm khẳng định trình độ tiếng Anh của mình trong công việc, học tập và cuộc sống.
Trong bài viết này, VN063 sẽ giải đáp mọi thắc mắc về kỳ thi B2 First, từ cấu trúc bài thi đến lợi ích khi sở hữu chứng chỉ này. Hãy cùng đọc ngay để sẵn sàng chinh phục chứng chỉ quốc tế Cambridge nhé!
Chứng chỉ B2 First (FCE) là gì?
B2 First hay còn gọi là FCE (First Certificate in English) là chứng chỉ tiếng Anh tương đương với trình độ B2 trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và quy đổi tương ứng IELTS 5.5 – 6.5.
Trình độ ngoại ngữ B2 hiện là chuẩn đầu vào trình độ Thạc sĩ và Tiến sĩ tại Việt Nam. Đạt cấp độ B2, người học có thể tự tin giao tiếp tiếng Anh trong môi trường quốc tế và đáp ứng yêu cầu của nhiều trường Đại học, doanh nghiệp, tổ chức, chính phủ trên toàn thế giới.
Đề thi của B2 First (FCE) bao gồm 4 kỹ năng Nghe, Nói, Đọc, Viết và được chia thành 2 dạng:
- B2 First: Nội dung phần thi được thiết kế phù hợp với người lớn, người đi làm với mục đích sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc.
- B2 First for Schools: Dành riêng cho thí sinh đang là học sinh/ sinh viên với các chủ đề hướng tới việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các nội dung được dạy ở trường học.
1. Năng Lực của thí sinh khi đạt chứng chỉ B2 First (FCE)
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế B2 First (FCE), thí sinh có thể:
- Giao tiếp tự tin, diễn đạt quan điểm rõ ràng và xây dựng lập luận chặt chẽ, thuyết phục;
- Viết tiếng Anh mạch lạc, chi tiết, trình bày ý kiến và phân tích ưu, nhược điểm về các vấn đề khác nhau;
- Theo dõi và cập nhật các tin tức thường xuyên;
- Viết thư, báo cáo và kể chuyện theo nhiều hình thức văn bản đa dạng.
2. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ B2 First (FCE)
- Giá trị vĩnh viễn và được công nhận rộng rãi tại hơn 150 quốc gia và 25.000 trường Đại học, tổ chức, chính phủ trên toàn thế giới;
- Đáp ứng chuẩn đầu vào/ đầu ra Thạc Sĩ, đầu vào Tiến sĩ (theo Thông tư 23/2021/TT-BGDĐT)
- Chuẩn đầu vào các chương trình dự bị Đại học/ chuyển tiếp/ kỹ năng học Đại học ở các quốc gia nói tiếng Anh;
- Chuẩn đầu vào chương trình Đại học được giảng dạy bằng tiếng Anh ở các quốc gia không nói tiếng Anh;
- Tuyển thẳng và miễn thi tiếng Anh đầu vào và đầu ra một số trường Cao đẳng, Đại học, sau Đại học;
- Tăng khả năng cạnh tranh khi xét tuyển vào các trường Đại học top đầu trong nước và Quốc tế;
- Nâng cao cơ hội nhận học bổng du học, định cư, xin việc làm;
- Cơ hội vượt cấp: Thí sinh thi B2 có thể đạt C1 để đáp ứng chuẩn đầu vào/ đầu ra Tiến sĩ;
- Chứng chỉ Cambridge tập trung vào kỹ năng sử dụng ngôn ngữ trong thực tế, không mang nặng tính học thuật như IELTS.
3. Mẫu chứng chỉ B2 First/ First for Schools
Cấu trúc bài thi B2 First (FCE)
Bài thi B2 First (FCE) kéo dài trong vòng khoảng 3 tiếng 30 phút với 4 phần thi Reading and Use of English, Writing, Listening, Speaking. Thời gian làm bài, nội dung và điểm tối đa trong từng bài thi như sau:
Phần thi | Thời gian | Nội dung | Mục đích |
Reading and Use of English | 1 giờ 15 phút | 7 part/ 52 câu hỏi | Thí sinh cần thể hiện khả năng xử lý nhiều loại văn bản khác nhau, như: văn bản hư cấu, tạp chí, bài báo, tiểu thuyết và quảng cáo,… Phần thi này sẽ có nhiều dạng câu hỏi khác nhau, nhằm kiểm tra khả năng sử dụng ngữ pháp và từ vựng của thí sinh. |
Writing | 1 giờ 20 phút | 2 part | Thí sinh sẽ viết 2 văn bản với các thể loại, khác nhau, chẳng hạn như: thư, bài luận, bài cáo, bài đánh giá hoặc câu chuyện,… |
Listening | Khoảng 40 phút | 4 part: 30 câu hỏi | Khả năng nghe hiểu các thông tin, như: chương trình tin tức, thuyết trình, cuộc trò chuyện hàng ngày,… |
Speaking | 14 phút/ 2 thí sinh; 20 phút/ 3 thí sinh | 4 part | Kiểm tra kỹ năng giao tiếp tự tin trong các tình huống thực tế. Mỗi thí sinh sẽ thực hiện bài thi Speaking với 1 hoặc 2 thí sinh khác. |
1. Bài thi Reading and Use of English
Thời lượng | 1 giờ 15 phút |
Số câu hỏi | 52 |
Số phần | 7 Phần
|
Số điểm | 40% trên tổng số điểm |
Độ dài văn bản | Khoảng 2.200 từ |
Các văn bản soạn thảo từ | Báo, tạp chí, sách, tài liệu quảng cáo,… |
Chi tiết từng phần trong bài thi B2 First Reading and Use of English:
Phần thi | Dạng bài | Câu hỏi | Số điểm | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Trắc nghiệm (Multiple-choice cloze) | 8 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh đọc 1 đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. |
Part 2 | Điền từ vào chỗ trống (Open cloze) | 8 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh đọc 1 đoạn văn ngắn và điền từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn. |
Part 3 | Biến đổi dạng từ (Word formation) | 8 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh đọc một đoạn text ngắn có 8 chỗ trống, và sử dụng 1 “từ gợi ý” ở cuối mỗi dòng để thay đổi và điền vào cho phù hợp. |
Part 4 | Viết lại câu với từ gợi ý (Key word transformations) | 6 | 2 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh được yêu cầu viết lại câu với từ gợi ý và không làm thay đổi nghĩa so với câu gốc. |
Part 5 | Trắc nghiệm (Multiple choice) | 6 | 2 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh đọc văn bản và trả lời câu hỏi. Mỗi câu hỏi có 4 lựa chọn A, B, C, D; thí sinh cần lựa chọn câu trả lời đúng. |
Part 6 | Chọn câu đúng điền vào văn bản (Gapped text) | 6 | 2 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh đọc văn bản có các khoảng trống được đánh số (thể hiện các câu còn thiếu). Sau đoạn văn có một số câu không theo đúng thứ tự. Thí sinh cần chọn câu phù hợp để điền vào chỗ trống. |
Part 7 | Nối thông tin (Multiple matching) | 10 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Phần thi này bao gồm các thông tin và văn bản được chia thành nhiều phần hoặc nhiều văn bản ngắn. Thí sinh cần nối các thông tin với văn phù hợp và tương ứng thông tin đó. |
2. Bài thi Writing
Thời lượng | 1 giờ 20 phút |
Số câu hỏi | 2 |
Số phần | 2 Phần
|
Dạng bài viết | Bài báo, email, thư, tiểu luận, báo cáo, đánh giá |
Chi tiết từng phần trong bài thi B2 First Writing:
Phần thi | Dạng bài | Câu hỏi | Độ dài bài | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Câu hỏi bắt buộc (Compulsory question) | 1 | 140 – 190 từ | Thí sinh được cung cấp 1 chủ đề về bài luận và 2 ý tưởng được liên kết với chủ đề. Thí sinh viết 1 bài luận đưa ra quan điểm của mình về chủ đề đó và sử dụng 2 ý tưởng đã cho. Thí sinh cũng phải thêm ý tưởng thứ 3 do mình nghĩ ra và liên quan đến chủ đề. (Các chủ đề được ra trong bài thi là các chủ đề phổ biến, được nhiều người quan tâm). |
Part 2 | Situationally based writing task | Chọn 1 trong 3 câu hỏi | 140 – 190 từ | Thí sinh viết một văn bản có thể được chọn như: bài viết, email/thư, báo cáo hoặc đánh giá. Để hướng dẫn cho thí sinh trong phần thi này, đề thi sẽ cung cấp thông tin về bối cảnh, mục đích chủ đề và đối tượng đọc văn bản. |
3. Bài thi Listening
Thời lượng | Khoảng 40 phút |
Số câu hỏi | 30 |
Số phần | 4 Phần |
Số điểm | 20% trên tổng số điểm |
Các đoạn độc thoại/ hội thoại có thể đến từ | Trả lời tin nhắn điện thoại, chương trình phát thanh và các phát biểu, tin tức, thông báo công cộng, câu chuyện, bài giảng và buổi nói chuyện, hội thoại, phỏng vấn, thảo luận, phát radio. |
Chi tiết từng phần trong bài thi B2 First Listening:
Phần thi | Dạng bài | Câu hỏi | Số điểm | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Trắc nghiệm (Multiple choice) | 8 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Phần này gồm 8 đoạn trích ngắn từ các đoạn độc thoại/ hội thoại giữa những cuộc trò chuyện. Tương ứng là 3 phương án thí sinh phải chọn A, B, C cho mỗi đoạn độc thoại/ hội thoại. |
Part 2 | Hoàn thành câu (Sentence completion) | 10 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Một đoạn độc thoại (có thể do người thuyết trình giới thiệu) kéo dài khoảng 3 phút. Thí sinh cần hoàn thành các câu bằng cách điền thông tin khi nghe đoạn ghi âm. |
Part 3 | Nối (Multiple matching) | 5 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh được nghe 5 đoạn độc thoại cùng 1 chủ đề, mỗi đoạn khoảng 30 giây và chọn ra 5 đáp án đúng trên 8 câu trả lời. |
Part 4 | Trắc nghiệm (Multiple choice) | 7 | 1 điểm/ 1 câu trả lời đúng | Thí sinh nghe một đoạn hội thoại giữa 2 hoặc nhiều người, khoảng 3- 4 phút và trả lời các câu hỏi trắc nghiệm bằng cách chọn ba phương án (A, B, C). |
4. Bài thi Speaking
Thời lượng | 14 phút mỗi cặp thí sinh |
Số phần | 4 Phần |
Số điểm | 20% trên tổng số điểm |
Chi tiết từng phần trong bài thi B2 First Speaking:
Phần thi | Dạng bài | Thời gian | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Phỏng vấn (Interview) | 2 phút | Giám khảo sẽ đặt câu hỏi và thí sinh cung cấp các thông tin của mình như: sở thích, học tập, công việc… |
Part 2 | Thay phiên mô tả tranh (Long turn) | 1 phút/ mỗi thí sinh | Giám khảo đưa cho thí sinh thứ nhất 2 bức hình và yêu cầu thí sinh thứ nhất nói về 2 bức hình đó (nói trong vòng 1 phút không ngắt quãng). Sau đó, giám khảo yêu cầu thí sinh thứ 2 bình luận về ảnh của thí sinh thứ nhất trong vòng 30 giây. Thay phiên, thí sinh thứ hai sẽ nhận 2 bức hình khác (nói trong vòng 1 phút). Thí sinh thứ nhất nghe và nhận xét sau khi thí sinh thứ hai nói xong. Câu hỏi mà mỗi thí sinh cần trả lời khi nói về các bức hình đã có ở đầu trang để nhắc thí sinh cần nói gì. |
Part 3 | Phối hợp (Collaborative task) | 3 phút (2 phút thảo luận và 1 phút đưa ra quyết định) | Phần thi này yêu cầu 2 thí sinh trò chuyện với nhau. Giám khảo sẽ đưa cho 2 thí sinh đề bài và nhiệm vụ cần thực hiện. Thí sinh phải trao đổi với thí sinh còn lại và đưa ra quyết định. |
Part 4 | Thảo luận (Discussion) | 4 phút | Thảo luận sâu hơn với thí sinh còn lại về các chủ đề hoặc vấn đề được nêu trong nhiệm vụ ở Phần 3. |
Thang điểm và cách tính điểm bài thi B2 First (FCE)
1. Thang điểm chung (Overall)
Theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CERF), khi điểm tổng của thí sinh nằm trong phạm vi 160 – 179 điểm nghĩa là thí sinh đã đạt kì thi B2 First và đủ điều kiện nhận chứng chỉ.
Điểm tổng của thí sinh được chấm theo công thức:
Điểm tổng = điểm Reading + điểm Use of English + điểm Listening + điểm Speaking + điểm Writing
Thang điểm Cambridge English | Xếp loại – Grade/CEFR | Trình độ CEFR – CEFR Level |
180 – 190 | Grade A | C1 |
173 – 179 | Grade B | B2 |
160 – 172 | Grade C | B2 |
140 – 159 | Level B1 | B1 |
Ngoài chứng chỉ, thí sinh sẽ nhận được Phiếu điểm (Statement of Results) thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.
2. Cách tính điểm bài thi B2 First (FCE)
Hướng dẫn từ A-Z cách tính điểm bài thi B2 First (FCE) xem chi tiết tại: https://edubase.vn/cach-tinh-diem-bai-thi-fce-cambridge/
Các câu hỏi thường gặp liên quan đến kì thi B2 First (FCE)
1. Lệ phí thi chứng chỉ B1 First (FCE) là bao nhiêu?
Lệ phí thi các chứng chỉ Cambridge nói chung và thi B2 First (FCE) nói riêng không cố định mà phụ thuộc vào từng trung tâm Khảo thí, dao động từ 3.200.000 – 3.500.000 VND. Thí sinh cần liên hệ với trung tâm Khảo thí Cambridge gần khu vực để nắm lệ phí thi chính xác tại thời điểm thi.
2. Thi chứng chỉ B2 First (FCE) ở đâu
Để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế Cambridge, thí sinh có thể đăng ký online hoặc offline với 3 cách sau:
– Cách 1: Đăng ký online thông qua form tại link: https://forms.gle/QEgBBqBW8H2eQqWv7.
– Cách 2: Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm Khảo thí Ủy Quyền Cambridge English – VN063 qua các địa chỉ sau:
- Tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 228 Trần Hưng Đạo, Sơn Trà, Đà Nẵng;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Hà Nội:
- Địa chỉ: LKC25 Hoàng Minh Thảo, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nha Trang:
- Địa chỉ: Tầng 6 – 202 Thích Quảng Đức, Phước Hải, Nha Trang;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nam Định:
- Địa chỉ: 158 Võ Nguyên Giáp, Thống Nhất, Nam Định;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
– Cách 3: Đăng ký thông qua các đối tác của VN063 là các Trung tâm Anh ngữ, trường Đại học, Cao đẳng,… tại các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước.
Đăng ký thi chứng chỉ Cambridge, địa điểm, thủ tục và cách dự thi rất quan trọng. Do vậy thí sinh hãy tìm hiểu thật kỹ để trang bị sẵn sàng cho kỳ thi nhé. Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp cho Cambridge English – VN063 để được giải đáp nhé!
>> Xem thêm: Cập nhật lịch thi Cambridge English
3. Bài thi B2 First (FCE) và B2 First for Schools (FCEfS) khác nhau như thế nào?
Bài thi B2 First (FCE) và B2 First for Schools (FCEfS) đều có dạng đề thi hoàn toàn giống nhau và đánh giá cùng trình độ ngôn ngữ. Cụ thể, cấu trúc bài thi, thời gian và thang điểm cho mỗi bài thi là như nhau. Tuy nhiên, B2 First và B2 First for Schools có một số điểm khác biệt như sau:
- B2 First: Nội dung phần thi được thiết kế phù hợp với người lớn, người đi làm với mục đích sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc.
- B2 First for Schools: Dành riêng cho thí sinh đang là học sinh/ sinh viên với các chủ đề hướng tới việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các nội dung được dạy ở trường học.
4. Chứng chỉ B2 First có thời hạn bao lâu?
Không giống như các chứng chỉ tiếng Anh quốc tế khác như IELTS hay TOEIC chỉ có giá trị trong vòng 2 năm, tất cả các chứng chỉ Cambridge đều có giá trị vĩnh viễn. Điều này đồng nghĩa với việc thí sinh không cần phải thi lại, và có thể sử dụng chứng chỉ suốt đời để chứng minh năng lực tiếng Anh của mình.
Kết luận
Qua bài viết trên, có thể thấy Chứng chỉ B2 First (FCE) không chỉ khẳng định trình độ tiếng Anh mà còn mang lại nhiều lợi ích như được công nhận rộng rãi trên toàn cầu, mở ra nhiều cơ hội học tập/ công việc và phát triển trong tương lai. Do đó, hãy nhanh tay liên hệ với VN063 để được đăng ký thi và tư vấn miễn phí nhé!
>> Xem thêm: