A2 Key (KET) – Chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế uy tín do Hội đồng Khảo thí tiếng Anh Đại học Cambridge (Cambridge Assessment English) cấp, được xem là “chìa khóa vàng” mở rộng cánh cửa hội nhập toàn cầu cho thế hệ trẻ.
Bài viết này sẽ cung cấp cho bạn “kho tàng” thông tin về A2 Key, từ định nghĩa, cấu trúc bài thi đến lợi ích và thang điểm bài thi. Hãy đọc ngay nhé!
>> Xem thêm:
- Pre A1 Starters là gì? Tất Tần Tật những điều cần biết về chứng chỉ Pre A1 Starters
- A1 Movers là gì? Tất Tần Tật những điều cần biết về chứng chỉ A1 Movers
- A2 Flyers là gì? Tất tần tật những điều cần biết về chứng chỉ A2 Flyers
Chứng chỉ A2 Key (KET) là gì?
A2 Key hay còn gọi là KET (Key English Test) là chứng chỉ tương đương với cấp độ A2 trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR). Bài thi A2 Key (KET) đánh giá thí sinh qua 4 kỹ năng tiếng Anh trong các tình huống thực tiễn. Mục tiêu đầu ra của bài thi là trang bị cho các em vốn Anh ngữ cần thiết cho học tập, giải trí và các môi trường sử dụng tiếng Anh.
Đề thi của A2 Key (KET) bao gồm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và được chia thành 2 dạng:
- A2 Key: Dành cho người thi ở độ tuổi trưởng thành với mục đích thi đại học và sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc.
- A2 Key for Schools: Dành riêng cho người thi đang là học sinh với các chủ đề trong bài thi hướng tới việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các nội dung có thể được dạy ở trường học.
Năng Lực của thí sinh khi đạt chứng chỉ A2 Key (KET)
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế A2 Key (KET), thí sinh có thể:
- Hiểu và sử dụng các cụm từ và các lối diễn đạt cơ bản;
- Đọc hiểu và giao tiếp bằng văn bản với các cấu trúc ngữ pháp cơ bản;
- Tự tin trả lời các câu hỏi giới thiệu về bản thân;
- Tương tác với người nói tiếng Anh ở mức độ cơ bản.
Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ A2 Key (KET)
- Chứng nhận toàn cầu: Được hơn 150 quốc gia và 25.000 tổ chức, đơn vị giáo dục và trường học công nhận tính hiệu lực của chứng chỉ A2 Key;
- Hiệu lực vĩnh viễn: Thí sinh chỉ cần thi một lần duy nhất và bằng A2 Key có thể được sử dụng không thời hạn.
- Phát triển toàn diện 04 kỹ năng: Nội dung bài thi Cambridge bao gồm 4 kỹ năng và có tính ứng dụng cực kỳ cao. Các kiến thức trong bài thi hết sức gần gũi và thực tế như cuộc trò chuyện hàng ngày và văn hóa tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính.
- Mở lối đến với môi trường giáo dục tốt hơn: Sở hữu chứng chỉ A2 Key, thí sinh sẽ có lợi thế dễ dàng tiếp cận được những môi trường giáo dục tốt hơn như lớp chuyên Anh, trường Quốc tế, cơ hội tuyển thẳng vào Đại học hoặc du học tại nhiều nước trên thế giới.
- Chuẩn bị cho các kỳ thi cao hơn: A2 Key (KET) là bước đệm vững chắc cho các kỳ thi tiếng Anh Cambridge ở trình độ cao hơn như B1 Preliminary (PET) và B2 First (FCE).
Cấu trúc bài thi A2 Key (KET)
Bài thi A2 Key (KET) kéo dài trong vòng 1 tiếng 40 phút với 3 phần thi Listening, Reading & Writing, và Speaking. Thời gian làm bài, nội dung và điểm tối đa trong từng bài thi như sau:
Phần thi | Thời gian | % tổng điểm | Nội dung |
Listening | 30 phút | 25% tổng điểm | Đây là phần thi đánh giá khả năng nghe hiểu các đoạn nội dung khác nhau với tốc độ chậm rãi. |
Reading & Writing | 60 phút | 50% tổng điểm | Bài thi đánh giá khả năng đọc hiểu của thí sinh qua nội dung văn bản như tạp chí, câu chuyện, quảng cáo,… |
Speaking | 8-10 phút | 25% tổng điểm | Giám khảo đánh giá bài thi Speaking của thí sinh qua việc tương tác và trả lời các câu hỏi đơn giản. Phần thi Speaking sẽ theo nhóm 2 hoặc 3 thí sinh. |
1. Bài thi Listening
Bài thi Listening A2 Key (KET) bao gồm 5 phần, mỗi phần có 5 câu hỏi. Với mỗi phần, thí sinh sẽ nghe một đoạn ghi âm và trả lời câu hỏi. Thí sinh được nghe 2 lần mỗi đoạn.
Phần thi | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | 5 | 5 | Trắc nghiệm 3 phương án | Thí sinh nghe 5 đoạn hội thoại, xem 3 bức tranh và chọn bức tranh ứng với đáp án A, B, C theo thông tin nghe được. |
Part 2 | 5 | 5 | Điền từ vào chỗ trống | Nghe một đoạn độc thoại và điền từ vào chỗ trống. |
Part 3 | 5 | 5 | Trắc nghiệm 3 phương án | Nghe một đoạn đối thoại giữa 2 người và trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm. |
Part 4 | 5 | 5 | Điền từ (cho sẵn 3 phương án để chọn) | Nghe 5 đoạn khác nhau: gồm độc thoại và đối thoại; trả lời 5 câu hỏi trắc nghiệm về ý chính, thông điệp hoặc chủ đề của băng nghe. |
Part 5 | 5 | 5 | Nghe và nối | Nghe một đoạn hội thoại giữa 2 người, tìm thông tin chính và nối. |
2. Bài thi Reading & Writing
Phần thi | Số câu hỏi | Số điểm | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | 6 | 6 | Trắc nghiệm 3 phương án | Đọc 6 đoạn văn ngắn, chọn đáp án đúng. |
Part 2 | 7 | 7 | Trắc nghiệm 3 phương án | Đọc 3 đoạn văn ngắn và 7 câu hỏi cùng chủ đề, chọn đáp án đúng. |
Part 3 | 5 | 5 | Trắc nghiệm 3 phương án | Đọc 1 văn bản, chọn đáp án đúng. |
Part 4 | 6 | 6 | Điền từ (cho sẵn 3 phương án để chọn) | Đọc 1 văn bản & chọn từ đúng điền vào chỗ trống. |
Part 5 | 6 | 6 | Điền từ (không có phương án cho sẵn) | Đọc 1 email và điền từ còn thiếu vào chỗ trống. |
Part 6 | 1 | 15 | Viết theo gợi ý | Viết một đoạn văn ngắn theo thông tin có sẵn (tối thiểu 25 từ). |
Part 7 | 1 | 15 | Viết một câu chuyện dựa vào tranh có sẵn | Viết một câu chuyện ngắn dựa vào 3 bức tranh có sẵn (tối thiểu 35 từ). |
3. Bài thi Speaking
Phần thi | Thời gian | Dạng bài | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | 3-4 phút | Giám khảo nói chuyện lần lượt với từng thí sinh | Thí sinh trả lời các câu hỏi về thông tin cá nhân của mình. |
Part 2 | 5-6 phút | – 2 thí sinh tạo một cuộc đối thoại – Giám khảo hỏi thi lần lượt từng thí sinh |
Giám khảo sẽ đưa 1 tình huống giả định thông qua bức tranh, 2 thí sinh sẽ thảo luận về bức tranh với những điều mình thích/không thích và đưa ra lý do tại sao. |
Thang điểm của bài thi A2 Key (KET)
Điểm số riêng của các kỹ năng (Practice Score) sẽ được quy đổi sang thang điểm Cambridge English với mức tối đa cho mỗi kỹ năng là 150 điểm.
Kết quả cuối cùng của bài thi (Overall Score) là điểm trung bình của các kỹ năng. Tất cả bài thi đạt 100-150 điểm đều được cấp chứng chỉ.
Đạt 140 – 150 điểm: | Đạt với kết quả xuất sắc (Hạng A – Pass with Distinction)
-> Chứng nhận trình độ B1 |
Đạt 133 – 139 điểm: | Đạt với kết quả giỏi (Hạng B – Pass with Merit)
-> Chứng nhận trình độ A2 |
Đạt 120 – 132 điểm: | Đạt (Hạng C – Pass)
-> Chứng nhận trình độ A2 |
Đạt 100 – 119 điểm: | Không đạt
-> Nhận kết quả công nhận năng lực A1 |
Ngoài chứng chỉ, thí sinh sẽ nhận được Phiếu điểm (Statement of Results) thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.
>> Cách tính điểm bài thi A2 Key (KET) chi tiết nhất!
Sự khác nhau giữa A2 Key (KET) và A2 Key for Schools (KETfS)?
Bài thi A2 Key (KET) và A2 Key for Schools (KETfS) đều có dạng đề thi hoàn toàn giống nhau và đánh giá cùng trình độ ngôn ngữ. Cụ thể, cấu trúc bài thi, thời gian và thang điểm cho mỗi bài thi là như nhau. Tuy nhiên, A2 Key (KET) có một số điểm khác biệt so với A2 Key for Schools (KETfS) như sau:
- A2 Key (KET): Nội dung các phần thi được thiết kế phù hợp với người lớn, người đi làm với mục đích sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc.
- A2 Key for Schools (KETfS): Dành riêng cho người thi đang là học sinh với các chủ đề trong bài thi hướng tới việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các nội dung được dạy ở trường học.
Nhìn chung, A2 Key (KET) và A2 Key for Schools (KETfS) là hai loại chứng chỉ tiếng Anh Cambridge tương đương với trình độ A2 theo khung tham chiếu ngôn ngữ chung châu Âu (CEFR). Việc lựa chọn loại chứng chỉ nào phụ thuộc vào nhu cầu và mục tiêu học tập của từng thí sinh. Vậy nên, hãy xem xét thật kỹ và lựa chọn kỳ thi phù hợp với mục đích của bản thân trong tương lai nhé!
Làm thế nào để đăng ký thi chứng chỉ A2 Key (KET)
Để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế Cambridge, thí sinh có thể đăng ký online hoặc offline với 3 cách sau:
– Cách 1: Đăng ký online thông qua form tại link: https://forms.gle/QEgBBqBW8H2eQqWv7.
– Cách 2: Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm Khảo thí Ủy Quyền Cambridge English – VN063 qua các địa chỉ sau:
- Tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 228 Trần Hưng Đạo, Sơn Trà, Đà Nẵng;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Hà Nội:
- Địa chỉ: LKC25 Hoàng Minh Thảo, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nha Trang:
- Địa chỉ: Tầng 6 – 202 Thích Quảng Đức, Phước Hải, Nha Trang;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nam Định:
- Địa chỉ: 158 Võ Nguyên Giáp, Thống Nhất, Nam Định;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
– Cách 3: Đăng ký thông qua các đối tác của VN063 là các Trung tâm Anh ngữ, trường Đại học, Cao đẳng,… tại các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước.
Đăng ký thi chứng chỉ Cambridge, địa điểm, thủ tục và cách dự thi rất quan trọng. Do vậy thí sinh hãy tìm hiểu thật kỹ để trang bị sẵn sàng cho kỳ thi nhé. Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp cho Cambridge English – VN063 để được giải đáp nhé!
>> Xem thêm: Cập nhật lịch thi Cambridge English
Kết Luận
Bài viết trên VN063 đã cung cấp đầy đủ thông tin chi tiết về kỳ thi A2 Key (KET), hy vọng các bạn thí sinh đã nắm vững những kiến thức cần thiết để làm hành trang chinh phục chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế. Nếu các bạn có thắc mắc gì hoặc muốn đăng ký thi thì liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé. Chúc các bạn ôn thi hiệu quả và đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
>> Xem thêm: