Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) là gì? Cấu trúc bài thi B1 Preliminary (PET) ra sao? Những lợi ích của việc sở hữu Chứng chỉ B1 Preliminary (PET)?
Hôm nay VN063 sẽ cung cấp cho bạn đầy đủ những thông tin chi tiết về kỳ thi B1 Preliminary (PET), từ khái niệm, cấu trúc đề thi, thang điểm đến những lợi ích tuyệt vời mà chứng chỉ này mang lại. Hãy đón đọc ngay nhé!
>> Xem thêm:
- Pre A1 Starters là gì? Tất Tần Tật những điều cần biết về chứng chỉ Pre A1 Starters
- A1 Movers là gì? Tất Tần Tật những điều cần biết về chứng chỉ A1 Movers
- A2 Flyers là gì? Tất tần tật những điều cần biết về chứng chỉ A2 Flyers
- A2 Key (KET) là gì? Tất tần tật những điều cần biết về chứng chỉ A2 Key (KET)
Chứng chỉ B1 Preliminary (PET) là gì?
B1 Preliminary hay còn gọi là PET (Preliminary English Test) là chứng chỉ tương đương với cấp độ B1 trên Khung tham chiếu ngôn ngữ chung Châu Âu (CEFR) và quy đổi tương ứng IELTS 4.0 – 5.0. Chứng chỉ B1 Preliminary được công nhận rộng rãi trên toàn thế giới và là minh chứng khả năng sử dụng tiếng Anh thành thạo trong nhiều ngữ cảnh khác nhau của thí sinh.
Đề thi của B1 Preliminary (PET) bao gồm 4 kỹ năng Nghe – Nói – Đọc – Viết và được chia thành 2 dạng:
– B1 Preliminary: Dành cho người thi ở độ tuổi trưởng thành với mục đích thi Đại học và sử dụng tiếng Anh trong môi trường làm việc.
– B1 Preliminary for Schools: Dành riêng cho người thi đang là học sinh với các chủ đề trong bài thi hướng tới việc phát triển kỹ năng ngôn ngữ và củng cố các nội dung có thể được dạy ở trường học.
1. Năng Lực của thí sinh khi đạt chứng chỉ B1 Preliminary (PET)
Đạt được Chứng chỉ tiếng Anh quốc tế B1 Preliminary for Schools, thí sinh có thể:
- Đọc sách báo bằng tiếng Anh;
- Viết thư và email về các chủ đề hàng ngày;
- Hiểu rõ các thông tin thực tế;
- Thể hiện nhận thức về quan điểm và tâm trạng trong văn nói và viết tiếng Anh.
2. Lợi ích của việc sở hữu chứng chỉ B1 Preliminary (PET)
- Được cộng nhận rộng rãi tại hơn 150 quốc gia và 25.000 trường Đại học, tổ chức, chính phủ trên toàn thế giới;
- Miễn thi tốt nghiệp THPT môn tiếng Anh;
- Miễn thi tiếng Anh đầu vào và đầu ra một số trường Cao đẳng, Đại học, sau Đại học;
- Tuyển thẳng/cộng điểm vào hơn 40 trường Đại học tại Việt Nam (theo năm 2024);
- Đáp ứng điều kiện đầu vào Thạc sĩ;
- Nâng cao cơ hội nhận học bổng du học, định cư, xin việc làm;
- Tăng khả năng cạnh tranh khi xét tuyển vào các trường Đại học top đầu trong nước và Quốc tế;
- Phát triển toàn diện 04 kỹ năng: Nội dung bài thi Cambridge bao gồm 4 kỹ năng và có tính ứng dụng cực kỳ cao. Các kiến thức trong bài thi hết sức gần gũi và thực tế như cuộc trò chuyện hàng ngày và văn hóa tại các quốc gia sử dụng tiếng Anh làm ngôn ngữ chính;
- Chứng chỉ B1 Preliminary có giá trị vĩnh viễn.
3. Mẫu chứng chỉ B1 Preliminary/ Preliminary for Schools
Cấu trúc bài thi B1 Preliminary (PET)
Bài thi B1 Preliminary (PET) kéo dài trong vòng 2 tiếng 10 phút với 4 phần thi Reading, Writing, Listening, Speaking. Thời gian làm bài, nội dung và điểm tối đa trong từng bài thi như sau:
Phần thi | Thời gian | Cấu trúc & câu hỏi | % tổng điểm | Nội dung |
Reading | 45 phút | 6 part/ 32 câu hỏi | 25% | Đây là phần thi đánh giá khả năng đọc hiểu những điểm chính từ các bảng hiệu, tạp chí và sách báo. |
Writing | 45 phút | 2 part / 2 câu hỏi | 25% | Kiểm tra cách sử dụng từ vựng và ngữ pháp một cách chính xác |
Listening | (30 phút, bao gồm 6 phút chuyển đáp án vào phiếu trả lời) | 4 part/ 25 câu hỏi | 25% | Bài thi kiểm tra khả năng theo dõi và hiểu các tài liệu nói, bao gồm: thông báo, thảo luận về cuộc sống hàng ngày |
Speaking | (10-12 phút / nhóm 2 thí sinh; 15-17 phút / nhóm 3 thí sinh) | 4 part | 25% | Giám khảo đánh giá bài thi Speaking của thí sinh qua cuộc trò chuyện bằng cách trả lời và đặt những câu hỏi đơn giản. Phần thi Speaking sẽ theo nhóm 2 hoặc 3 thí sinh. |
1. Bài thi Reading
Phần thi | Dạng bài | Câu hỏi | Số điểm | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Chọn đáp án đúng (Multiple-choice questions) | 5 | 5 | Thí sinh đọc 5 thông báo, tin nhắn và các văn bản ngắn trong thực tế và tìm nội dung chính. |
Part 2 | Nối (Matching) | 5 | 5 | Thí sinh đọc 5 đoạn văn miêu tả về người và 8 đoạn văn ngắn khác về 1 chủ đề cụ thể, sau đó nối đoạn văn miêu tả và đoạn văn ngắn với nhau sao cho phù hợp. |
Part 3 | Chọn đáp án đúng (Multiple-choice questions) | 5 | 5 | Thí sinh đọc 1 đoạn văn dài để hiểu ý chính, suy luận, ý nghĩa của bài, sau đó trả lời 5 câu hỏi liên quan đến nội dung đoạn văn. |
Part 4 | Chọn câu đúng điền vào chỗ trống (Gapped text) | 5 | 5 | Thí sinh đọc 1 đoạn văn dài, có 5 câu bỏ trống và 8 câu trả lời đã cho sẵn. Sau khi đọc và nắm ý chính, thí sinh chọn 5 câu trả lời phù hợp để điền vào chỗ trống. |
Part 5 | Chọn từ đúng điền vào chỗ trống (Multiple choice cloze) | 6 | 6 | Thí sinh đọc 1 đoạn văn ngắn và chọn đáp án đúng để điền vào chỗ trống. |
Part 6 | Điền từ vào chỗ trống (open cloze) | 6 | 6 | Thí sinh đọc 1 đoạn văn ngắn và điền 1 từ phù hợp vào chỗ trống để hoàn thành đoạn văn. |
2. Bài thi Writing
Phần thi | Dạng bài | Số câu hỏi | Số điểm | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Viết Email | 1 | 20 | Viết 1 đoạn văn khoảng 100 từ để trả lời email, ghi chú đã cho. |
Part 2 | Viết 1 bài báo/ câu chuyện (chọn 1 trong 2 câu) | 1 trong 2 câu hỏi | 20 | Viết 1 đoạn văn khoảng 100 từ, trả lời câu hỏi đã chọn. |
3. Bài thi Listening
Phần thi | Dạng bài | Số câu hỏi | Số điểm | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Chọn đáp án đúng (Multiple choice) | 7 | 7 | Xác định thông tin chính trong 7 đoạn độc thoại hoặc đối thoại ngắn rồi chọn hình ảnh tương ứng. |
Part 2 | Chọn đáp án đúng (Multiple choice) | 6 | 6 | Nghe 6 đoạn hội thoại ngắn, hiểu ý chính của mỗi đoạn. |
Part 3 | Điền vào chỗ trống (Gap fill) | 6 | 6 | Nghe một đoạn độc thoại và điền vào 6 chỗ trống. |
Part 4 | Chọn đáp án đúng (Multiple choice) | 6 | 6 | Nghe một cuộc phỏng vấn để hiểu ý nghĩa, xác định thái độ và quan điểm. |
4. Bài thi Speaking
Phần thi | Dạng bài | Thời gian | Yêu cầu đề bài |
Part 1 | Phỏng vấn | 2-3 phút | Thí sinh sẽ trả lời một vài câu hỏi liên quan đến thông tin cá nhân. |
Part 2 | Mở rộng | 2-3 phút | Giám khảo sẽ đưa cho mỗi thí sinh 1 bức tranh và thí sinh phải mô tả bức tranh theo cảm nhận cá nhân. |
Part 3 | Thảo luận | 2 phút | Giám khảo sẽ đưa 1 tình huống giả định thông qua bức tranh, từng cặp thí sinh sẽ thảo luận và trình bày quan điểm về vấn đề được đề cập trong tình huống đó. |
Part 4 | Trò chuyện chung | 4 phút | Thí sinh thảo luận về những điều thích, không thích, thói quen hoặc kinh nghiệm của bản thân. |
Thang điểm của bài thi B1 Preliminary (PET)
Theo Khung tham chiếu Ngôn ngữ chung Châu Âu (CERF), khi điểm tổng của thí sinh nằm trong phạm vi 140 – 159 điểm nghĩa là thí sinh đã đạt kì thi B1 Preliminary và đủ điều kiện nhận chứng chỉ.
Điểm tổng của thí sinh được chấm theo công thức:
Điểm tổng = điểm Reading + điểm Writing + điểm Listening + điểm Speaking
Thang điểm Cambridge English | Xếp loại – Grade | Trình độ CEFR – CEFR Level |
160 – 170 | A | B2 |
153 – 159 | B | B1 |
140 – 152 | C | B1 |
120 – 139 | Level A2 | A2 |
Ngoài chứng chỉ, thí sinh sẽ nhận được Phiếu điểm (Statement of Results) thể hiện rõ số điểm từng kỹ năng theo thang điểm Cambridge.
>> Hướng dẫn cách tính điểm bài thi B1 Preliminary (PET) chi tiết nhất!
Làm thế nào để đăng ký thi chứng chỉ B1 Preliminary (PET)
Để đăng ký thi chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế Cambridge, thí sinh có thể đăng ký online hoặc offline với 3 cách sau:
– Cách 1: Đăng ký online thông qua form tại link: https://forms.gle/QEgBBqBW8H2eQqWv7.
– Cách 2: Đăng ký trực tiếp tại Trung tâm Khảo thí Ủy Quyền Cambridge English – VN063 qua các địa chỉ sau:
- Tại Đà Nẵng:
- Địa chỉ: 228 Trần Hưng Đạo, Sơn Trà, Đà Nẵng;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Hà Nội:
- Địa chỉ: LKC25 Hoàng Minh Thảo, Xuân Tảo, Bắc Từ Liêm, Hà Nội;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nha Trang:
- Địa chỉ: Tầng 6 – 202 Thích Quảng Đức, Phước Hải, Nha Trang;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
- Tại Nam Định:
- Địa chỉ: 158 Võ Nguyên Giáp, Thống Nhất, Nam Định;
- Số điện thoại: 0905 466 885.
– Cách 3: Đăng ký thông qua các đối tác của VN063 là các Trung tâm Anh ngữ, trường Đại học, Cao đẳng,… tại các tỉnh, thành phố lớn trên cả nước.
Đăng ký thi chứng chỉ Cambridge, địa điểm, thủ tục và cách dự thi rất quan trọng. Do vậy thí sinh hãy tìm hiểu thật kỹ để trang bị sẵn sàng cho kỳ thi nhé. Nếu có thắc mắc gì hãy liên hệ trực tiếp cho Cambridge English – VN063 để được giải đáp nhé!
>> Xem thêm: Cập nhật lịch thi Cambridge English
Kết Luận
Bài viết trên VN063 đã cung cấp tất-tần-tật những thông tin chi tiết về chứng chỉ B1 Preliminary (PET), hy vọng qua bài viết này các bạn thí sinh sẽ nắm vững những kiến thức cần thiết để làm “bệ phóng” chinh phục chứng chỉ tiếng Anh Quốc tế Cambridge. Nếu các bạn có thắc mắc gì hoặc muốn đăng ký thi thì liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn miễn phí nhé. Chúc các đạt kết quả cao trong kỳ thi sắp tới!
>> Xem thêm:
- Cách tính điểm bài thi Cambridge English – Young learners
- Cách tính điểm bài thi A2 Key (KET)
- Hướng dẫn tra cứu điểm thi Cambridge chi tiết nhất!